Thực đơn
Niên hiệu Trung Quốc Nhà TùyNiên hiệu | Thời gian bắt đầu và chấm dứt | Thời gian sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Tùy Văn Đế (tại vị 581-604) | |||
Khai Hoàng (開皇/开皇) | 3/581—600 | 20 năm | |
Nhân Thọ (仁壽/仁寿) | 601—604 | 4 năm | Tháng 7 năm thứ 4, Tùy Dạng Đế kế vị vẫn dùng[1]:92 |
Tùy Dạng Đế (tại vị 604-618) | |||
Đại Nghiệp (大業/大业) | 605—3/618 | 14 năm | Cả Tùy thư, Bắc sử chỉ ghi năm Đại Nghiệp thứ 13, song Tư trị thông giám chỉ viết đến năm thứ 12.[1]:92 |
Tùy Cung Đế (tại vị 617-618) | |||
Nghĩa Ninh (義寧/义宁) | 11/617—5/618 | 2 năm | |
Dương Đồng (tại vị 618-619) | |||
Hoàng Thái (皇泰) | 5/618—4/619 | 2 năm |
Niên hiệu | Thời gian bắt đầu và chấm dứt | Quân chủ | Thời gian sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Bạch Điểu (白鳥/白鸟) | 12/613 | Hướng Hải Minh (向海明) | 1 tháng | |
Đại Thế (大世) | 5/614 | Lưu Già Luận (劉迦論) | 1 tháng | |
Xương Đạt (昌達/昌达) | 12/615—2 nhuận/619 | Chu Xán (朱粲) | 5 năm | Cựu Đường thư và Tư trị thông giám chép rằng kiến nguyên năm 618. Tùy thư viết năm 615[1]:94 |
Thủy Hưng (始興/始兴) | 12/616 | Thao Sư Khất (操师乞) | 1 tháng | hoặc Thiên Thành (天成)[1]:94 |
Thái Bình (太平) | 12/616—10/622 | Lâm Sĩ Hoằng (林士弘) | 7 năm | hoặc Diên Khang (延康), Thiên Thành (天成)[1]:94—95 |
Đinh Sửu (丁丑) | 1/617—11/618 | Đậu Kiến Đức (窦建德) | 2 năm | |
Ngũ Phượng (五鳳/五凤) | 11/618—5/621 | Đậu Kiến Đức | 4 năm | |
Vĩ Bình (永平) | 2/617—618 | Lý Mật (李密) | 2 năm | |
Thiên Hưng (天興/天兴) | 3/617—4/620 | Lưu Vũ Chu (刘武周) | 4 năm | |
Vĩnh Long (永隆) | 3/617—4/628 | Lương Sư Đô (梁師都) | 12 năm | |
Chính Bình (正平) | 3/617—7/618 | Quách Tử Hòa (郭子和) | 2 năm | hoặc Sửu Bình (丑平)[1]:96—97 |
Tần Hưng (秦興/秦兴) | 4/617—11/618 | Tiết Cử (薛擧) | 2 năm | viết sai thành Thái Hưng (泰兴)[1]:97 |
Minh Phượng (鳴鳳/鸣凤) | 4/617—10/621 | Tiêu Tiển (蕭銑) | 5 năm | hoặc Phượng Minh (凤鸣)[1]:97 |
Thông Thánh (通聖/通圣) | 12/617 | Tào Vũ Triệt (曹武徹) | 1 tháng |
Thực đơn
Niên hiệu Trung Quốc Nhà TùyLiên quan
Niên biểu hóa học Niên hiệu Trung Quốc Niên biểu lịch sử Việt Nam Niên hiệu Nhật Bản Niên đại học thụ mộc Niên biểu nhà Đường Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1941) Niên Canh Nghiêu Niên đại Hellas Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1940)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Niên hiệu Trung Quốc http://www.eurasianhistory.com/data/articles/l02/5... http://homepage1.nifty.com/history/history/list.ht... http://www.renwencn.com/nhjs.htm http://www.chinese-artists.net/year/